Trang chủ2024 • TPE
add
Chih Lien Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,95 NT$ - 15,95 NT$
Phạm vi một năm
15,70 NT$ - 20,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T TWD
Số lượng trung bình
6,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 236,47 Tr | -9,40% |
Chi phí hoạt động | 17,03 Tr | -3,46% |
Thu nhập ròng | -5,82 Tr | -484,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,46 | -547,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,42 Tr | -71,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,80 Tr | 18,85% |
Tổng tài sản | 1,69 T | -5,24% |
Tổng nợ | 581,97 Tr | -14,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,82 Tr | -484,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,94 Tr | 288,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,89 Tr | 40,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,64 Tr | -93,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,33 Tr | 146,51% |
Dòng tiền tự do | 30,49 Tr | 205,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
151