Trang chủ201872 • SHE
add
China Merchants Port Group Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
15,91 $
Mức chênh lệch một ngày
15,86 $ - 15,99 $
Phạm vi một năm
11,27 $ - 15,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,08 T CNY
Số lượng trung bình
231,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,29 T | 2,44% |
Chi phí hoạt động | 369,27 Tr | 83,78% |
Thu nhập ròng | 1,18 T | -0,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,48 | -3,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,20 T | -7,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,90 T | 0,36% |
Tổng tài sản | 203,24 T | 1,64% |
Tổng nợ | 71,17 T | -0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 T | -0,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,32 T | 2,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 673,08 Tr | 232,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,94 T | 18,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,61 Tr | 101,59% |
Dòng tiền tự do | -1,82 T | 44,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 7, 1990
Trang web
Nhân viên
15.152