Trang chủ2014 • TPE
add
Chung Hung Steel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
25,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,30 NT$ - 25,00 NT$
Phạm vi một năm
16,05 NT$ - 26,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
35,53 T TWD
Số lượng trung bình
24,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,45 T | -29,19% |
Chi phí hoạt động | 126,77 Tr | -1,97% |
Thu nhập ròng | -75,41 Tr | -185,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,17 | -220,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | -183,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,00 Tr | -86,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | -24,63% |
Tổng tài sản | 30,47 T | -7,64% |
Tổng nợ | 16,29 T | -2,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,41 Tr | -185,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 330,16 Tr | -37,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 196,67 Tr | -37,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -239,42 Tr | 33,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 287,41 Tr | -40,25% |
Dòng tiền tự do | 467,24 Tr | -39,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.156