Trang chủ201490 • KOSDAQ
add
Me 2 On Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.370,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.070,00 ₩ - 6.800,00 ₩
Phạm vi một năm
1.610,00 ₩ - 8.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
184,77 T KRW
Số lượng trung bình
6,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,34 T | -9,03% |
Chi phí hoạt động | 8,33 T | -0,54% |
Thu nhập ròng | 1,21 T | -31,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,40 | -25,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,58 T | -32,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,50 T | -4,73% |
Tổng tài sản | 282,03 T | -0,03% |
Tổng nợ | 53,11 T | 36,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 T | -31,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,53 T | -44,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,56 T | -79,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,77 T | -30,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 404,58 Tr | -98,26% |
Dòng tiền tự do | -2,34 T | -213,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
41