Trang chủ201490 • KOSDAQ
add
Me 2 On Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.975,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.595,00 ₩ - 4.060,00 ₩
Phạm vi một năm
1.610,00 ₩ - 8.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
109,71 T KRW
Số lượng trung bình
726,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,72 T | 2,53% |
Chi phí hoạt động | 8,37 T | -4,78% |
Thu nhập ròng | 917,92 Tr | -13,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,04 | -15,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,96 T | 34,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,30 T | 7,66% |
Tổng tài sản | 290,73 T | 7,16% |
Tổng nợ | 52,04 T | 28,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 917,92 Tr | -13,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,04 T | -23,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,20 T | 103,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -467,12 Tr | 92,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,09 T | 176,44% |
Dòng tiền tự do | -388,14 Tr | -109,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
41