Trang chủ201490 • KOSDAQ
add
Me 2 On Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.885,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.835,00 ₩ - 1.904,00 ₩
Phạm vi một năm
1.610,00 ₩ - 2.555,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,59 T KRW
Số lượng trung bình
53,86 N
Tỷ số P/E
334,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,01 T | -9,48% |
Chi phí hoạt động | 8,81 T | 0,13% |
Thu nhập ròng | 1,86 T | 0,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,09 | 11,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,98 T | -19,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,92 T | 6,32% |
Tổng tài sản | 297,02 T | 7,62% |
Tổng nợ | 59,99 T | 38,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 T | 0,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,96 T | 7,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,88 T | -70,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,66 T | -465,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,76 T | -211,60% |
Dòng tiền tự do | 8,65 T | -7,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
41