Trang chủ2009 • TYO
add
Torigoe Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
924,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
928,00 ¥ - 941,00 ¥
Phạm vi một năm
620,00 ¥ - 941,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,45 T JPY
Số lượng trung bình
49,61 N
Tỷ số P/E
20,82
Tỷ lệ cổ tức
4,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,41 T | -2,59% |
Chi phí hoạt động | 939,00 Tr | -2,19% |
Thu nhập ròng | 265,00 Tr | 60,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,14 | 64,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 527,25 Tr | 28,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,28 T | 9,60% |
Tổng tài sản | 44,05 T | -1,21% |
Tổng nợ | 9,23 T | 2,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 265,00 Tr | 60,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 1935
Trang web
Nhân viên
354