Trang chủ2009 • TYO
add
Torigoe Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.099,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.104,00 ¥ - 1.112,00 ¥
Phạm vi một năm
673,00 ¥ - 1.118,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,90 T JPY
Số lượng trung bình
37,61 N
Tỷ số P/E
23,04
Tỷ lệ cổ tức
3,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,01 T | 3,28% |
Chi phí hoạt động | 986,00 Tr | 3,68% |
Thu nhập ròng | 432,00 Tr | 19,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,16 | 15,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 595,00 Tr | 23,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,32 T | 13,68% |
Tổng tài sản | 44,65 T | 0,38% |
Tổng nợ | 9,46 T | 8,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 432,00 Tr | 19,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 1935
Trang web
Nhân viên
354