Trang chủ2009 • TPE
add
First Copper Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
43,60 NT$ - 47,75 NT$
Phạm vi một năm
29,60 NT$ - 48,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
17,17 T TWD
Số lượng trung bình
4,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 795,25 Tr | -0,17% |
Chi phí hoạt động | 16,56 Tr | -7,92% |
Thu nhập ròng | 194,76 Tr | -10,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,49 | -9,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,89 Tr | -82,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,30 Tr | -14,00% |
Tổng tài sản | 10,15 T | -4,44% |
Tổng nợ | 1,77 T | -8,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,76 Tr | -10,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 273,52 Tr | -25,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,78 Tr | -175,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -210,35 Tr | 27,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,39 Tr | -40,97% |
Dòng tiền tự do | -139,33 Tr | -194,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
248