Trang chủ2008 • TPE
add
Kao Hsiung Chang Iron & Steel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
29,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,40 NT$ - 29,50 NT$
Phạm vi một năm
22,00 NT$ - 31,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,63 T TWD
Số lượng trung bình
17,14 N
Tỷ số P/E
49,17
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 462,99 Tr | 33,88% |
Chi phí hoạt động | 27,04 Tr | -3,38% |
Thu nhập ròng | 57,87 Tr | 85,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,50 | 38,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,60 Tr | 67,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | 13,87% |
Tổng tài sản | 8,00 T | 3,34% |
Tổng nợ | 4,44 T | 6,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,87 Tr | 85,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,07 Tr | 10,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,01 Tr | 95,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,44 Tr | -1.181,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,38 Tr | 33,66% |
Dòng tiền tự do | -27,53 Tr | 80,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
220