Trang chủ200880 • KRX
add
Seoyon E Hwa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.930,00 ₩ - 12.650,00 ₩
Phạm vi một năm
10.290,00 ₩ - 15.460,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
329,48 T KRW
Số lượng trung bình
65,35 N
Tỷ số P/E
4,13
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Tin tức thị trường
.DJI
0,037%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 NT | 17,65% |
Chi phí hoạt động | 113,47 T | 10,86% |
Thu nhập ròng | -3,55 T | -108,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,29 | -107,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,99 T | 11,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -452,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,14 T | -21,99% |
Tổng tài sản | 3,07 NT | 14,29% |
Tổng nợ | 1,94 NT | 18,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,55 T | -108,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,25 T | 5,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,98 T | -9,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,77 T | 407,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,18 T | 273,61% |
Dòng tiền tự do | -10,48 T | 84,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 7, 2014
Trang web
Nhân viên
914