Trang chủ200880 • KRX
add
Seoyon E Hwa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.950,00 ₩ - 13.270,00 ₩
Phạm vi một năm
10.290,00 ₩ - 14.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
356,23 T KRW
Số lượng trung bình
122,81 N
Tỷ số P/E
3,25
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,10 NT | 9,08% |
Chi phí hoạt động | 114,24 T | -0,27% |
Thu nhập ròng | 48,80 T | 154,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,45 | 132,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,81 N | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,68 T | 1,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,45 T | -22,09% |
Tổng tài sản | 3,13 NT | 13,65% |
Tổng nợ | 1,93 NT | 12,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,80 T | 154,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,30 T | 54,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,75 T | 36,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,67 T | -346,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,36 T | 14,93% |
Dòng tiền tự do | -30,63 T | 38,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 7, 2014
Trang web
Nhân viên
1.041