Trang chủ200780 • KOSDAQ
add
BCWorldPharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.500,00 ₩ - 4.740,00 ₩
Phạm vi một năm
3.536,36 ₩ - 5.620,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,30 T KRW
Số lượng trung bình
10,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,25 T | 9,86% |
Chi phí hoạt động | 6,96 T | 15,24% |
Thu nhập ròng | -1,11 T | -2,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,78 | 7,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,13 T | -5,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,59 T | 8,26% |
Tổng tài sản | 173,79 T | 1,52% |
Tổng nợ | 101,30 T | 5,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 T | -2,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,43 T | -63,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,78 T | -361,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,64 T | 157,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 295,70 Tr | -86,01% |
Dòng tiền tự do | -112,95 Tr | -103,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
271