Trang chủ200780 • KOSDAQ
add
BCWorldPharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.710,00 ₩ - 4.750,00 ₩
Phạm vi một năm
3.536,36 ₩ - 5.620,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,25 T KRW
Số lượng trung bình
12,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,44 T | 5,05% |
Chi phí hoạt động | 6,91 T | 7,25% |
Thu nhập ròng | -746,18 Tr | 61,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,65 | 63,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,79 T | 136,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 327,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,63 T | -14,65% |
Tổng tài sản | 174,78 T | -1,67% |
Tổng nợ | 101,35 T | -0,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -746,18 Tr | 61,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,16 T | 52,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 T | -36,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 T | 10,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,51 T | 11,49% |
Dòng tiền tự do | -549,65 Tr | 28,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
280