Trang chủ200771 • SHE
add
Hangzhou Turbine Power Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,30 $
Phạm vi một năm
9,04 $ - 14,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,60 T HKD
Số lượng trung bình
953,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | -16,55% |
Chi phí hoạt động | 250,25 Tr | 1,43% |
Thu nhập ròng | -30,06 Tr | -1.495,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,18 | -1.881,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,86 Tr | -4,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 T | 15,96% |
Tổng tài sản | 17,15 T | 0,34% |
Tổng nợ | 7,62 T | -5,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,06 Tr | -1.495,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,30 Tr | 346,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,29 Tr | 44,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,57 Tr | -90,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,58 Tr | -48,15% |
Dòng tiền tự do | 9,52 Tr | 105,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
3.919