Trang chủ200761 • SHE
add
Bengang Steel Plates Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 $
Mức chênh lệch một ngày
1,20 $ - 1,21 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 1,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,90 T CNY
Số lượng trung bình
512,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,50 T | -11,35% |
Chi phí hoạt động | 384,31 Tr | 125,76% |
Thu nhập ròng | -816,51 Tr | 50,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,77 | 44,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -456,17 Tr | 59,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | -35,83% |
Tổng tài sản | 46,73 T | 1,24% |
Tổng nợ | 36,45 T | 14,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -816,51 Tr | 50,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -470,59 Tr | -314,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -433,86 Tr | -85,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 619,61 Tr | 7,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -279,98 Tr | -150,15% |
Dòng tiền tự do | -1,82 T | -132,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
13.132