Trang chủ200710 • KOSDAQ
add
ADTechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
30.350,00 ₩ - 31.700,00 ₩
Phạm vi một năm
12.060,00 ₩ - 31.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
419,35 T KRW
Số lượng trung bình
357,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,81 T | 6,94% |
Chi phí hoạt động | 6,83 T | -1,04% |
Thu nhập ròng | 2,93 T | 169,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,97 | 165,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,31 T | 13.296,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,36 T | -15,69% |
Tổng tài sản | 286,39 T | 16,12% |
Tổng nợ | 156,94 T | 48,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,93 T | 169,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,86 T | 191,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,22 T | 162,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,29 T | 36,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,50 T | 138,84% |
Dòng tiền tự do | 1,01 T | 109,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
348