Trang chủ2006 • TPE
add
Tung Ho Steel Enterprise Corp
Giá đóng cửa hôm trước
73,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
71,10 NT$ - 74,00 NT$
Phạm vi một năm
58,70 NT$ - 79,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
52,50 T TWD
Số lượng trung bình
2,14 Tr
Tỷ số P/E
11,79
Tỷ lệ cổ tức
5,56%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,85 T | -6,86% |
Chi phí hoạt động | 720,58 Tr | 9,86% |
Thu nhập ròng | 1,13 T | 4,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,13 | 11,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,54 | 4,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,61 T | -8,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | -43,36% |
Tổng tài sản | 51,74 T | -6,41% |
Tổng nợ | 18,89 T | -20,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 730,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 T | 4,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,37 T | 29,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -377,11 Tr | -9,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,27 T | -82,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -253,91 Tr | -146,46% |
Dòng tiền tự do | 2,77 T | 39,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
1.933