Trang chủ200596 • SHE
add
Anhui Gujing Distillery Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
119,00 $
Mức chênh lệch một ngày
118,45 $ - 119,24 $
Phạm vi một năm
90,77 $ - 137,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,02 T CNY
Số lượng trung bình
82,59 N
Tỷ số P/E
10,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,15 T | 10,38% |
Chi phí hoạt động | 4,30 T | 10,47% |
Thu nhập ròng | 2,33 T | 12,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,47 | 2,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,11 T | 9,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,73 T | -3,40% |
Tổng tài sản | 42,97 T | 6,02% |
Tổng nợ | 15,42 T | -3,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,33 T | 12,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,85 T | -24,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -885,67 Tr | -10.339,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -369,58 Tr | -1.331,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 589,93 Tr | -76,33% |
Dòng tiền tự do | 80,91 Tr | 318,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
13.453