Trang chủ200539 • SHE
add
Guangdong Electric Power Development Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
1,82 $
Mức chênh lệch một ngày
1,81 $ - 1,82 $
Phạm vi một năm
1,64 $ - 2,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,63 T CNY
Số lượng trung bình
635,19 N
Tỷ số P/E
71,79
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,57 T | -5,42% |
Chi phí hoạt động | 623,79 Tr | 10,32% |
Thu nhập ròng | 415,37 Tr | -46,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,30 | -43,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,37 T | -23,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,05 T | -0,37% |
Tổng tài sản | 181,16 T | 10,08% |
Tổng nợ | 145,23 T | 11,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 415,37 Tr | -46,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,36 T | -28,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,86 T | -32,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,38 Tr | 97,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -535,46 Tr | -158,14% |
Dòng tiền tự do | 2,53 T | 4,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Nhân viên
10.251