Trang chủ200521 • SHE
add
Changhong Meiling Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
4,45 $
Mức chênh lệch một ngày
4,43 $ - 4,47 $
Phạm vi một năm
3,18 $ - 5,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,31 T CNY
Số lượng trung bình
227,84 N
Tỷ số P/E
6,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,36 T | 23,78% |
Chi phí hoạt động | 661,67 Tr | 12,34% |
Thu nhập ròng | 181,67 Tr | 16,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | -5,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 312,73 Tr | 11,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,95 T | 15,18% |
Tổng tài sản | 25,85 T | 19,91% |
Tổng nợ | 19,19 T | 26,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 181,67 Tr | 16,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 T | -998,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,60 T | -79,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 570,72 Tr | 349,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,31 T | -161,77% |
Dòng tiền tự do | -1,44 T | -307,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
14.655