Trang chủ200512 • SHE
add
Tsann Kuen China Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,20 $
Mức chênh lệch một ngày
3,17 $ - 3,20 $
Phạm vi một năm
2,96 $ - 4,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
593,25 Tr HKD
Số lượng trung bình
170,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 283,24 Tr | -31,79% |
Chi phí hoạt động | 36,84 Tr | -11,38% |
Thu nhập ròng | 4,27 Tr | -77,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | -66,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,59 Tr | -70,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -11,90% |
Tổng tài sản | 2,48 T | -2,69% |
Tổng nợ | 938,16 Tr | -9,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,27 Tr | -77,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,07 Tr | 47,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,77 Tr | -471,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,88 Tr | 29,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,24 Tr | 36,72% |
Dòng tiền tự do | 391,72 Tr | -11,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1988
Trang web
Nhân viên
3.625