Trang chủ200512 • SHE
add
Tsann Kuen China Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,13 $
Mức chênh lệch một ngày
3,10 $ - 3,12 $
Phạm vi một năm
2,96 $ - 4,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
580,28 Tr HKD
Số lượng trung bình
122,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 397,56 Tr | -26,90% |
Chi phí hoạt động | 46,92 Tr | -6,04% |
Thu nhập ròng | 7,31 Tr | -68,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,84 | -56,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,49 Tr | -58,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 805,81 Tr | 33,05% |
Tổng tài sản | 2,47 T | -5,43% |
Tổng nợ | 920,76 Tr | -13,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,31 Tr | -68,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,48 Tr | -148,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,62 Tr | 322,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,25 Tr | -28,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,59 Tr | -780,31% |
Dòng tiền tự do | -459,67 Tr | -13,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1988
Trang web
Nhân viên
3.625