Trang chủ200470 • KOSDAQ
add
APact Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.175,00 ₩ - 2.270,00 ₩
Phạm vi một năm
1.710,00 ₩ - 6.460,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
95,31 T KRW
Số lượng trung bình
82,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,38 T | 7,41% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | -12,87% |
Thu nhập ròng | -3,83 T | 35,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,40 | 40,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,09 T | 451,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,76 T | -48,19% |
Tổng tài sản | 152,07 T | -25,14% |
Tổng nợ | 100,77 T | -9,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,83 T | 35,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -649,64 Tr | 64,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,40 T | 21,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,37 T | -39,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,40 T | 5,36% |
Dòng tiền tự do | -6,16 T | 16,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
456