Trang chủ200470 • KOSDAQ
add
APact Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.340,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.490,00 ₩ - 6.000,00 ₩
Phạm vi một năm
1.710,00 ₩ - 6.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
239,77 T KRW
Số lượng trung bình
777,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,35 T | 69,83% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | -20,06% |
Thu nhập ròng | 1,68 T | 139,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,94 | 123,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,47 T | 541,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,36 T | -5,73% |
Tổng tài sản | 162,58 T | -13,16% |
Tổng nợ | 107,16 T | 2,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,68 T | 139,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 931,20 Tr | -76,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,06 T | 33,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,20 T | -20,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,13 T | -36,60% |
Dòng tiền tự do | -11,91 T | 46,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
428