Trang chủ200468 • SHE
add
Nanjing Putian Telecommunications Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,07 $
Mức chênh lệch một ngày
4,04 $ - 4,10 $
Phạm vi một năm
3,10 $ - 5,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
879,35 Tr HKD
Số lượng trung bình
465,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 144,78 Tr | -7,95% |
Chi phí hoạt động | 35,92 Tr | 2,28% |
Thu nhập ròng | -8,03 Tr | 29,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,54 | 23,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,57 Tr | -310,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,52 Tr | 5,72% |
Tổng tài sản | 684,25 Tr | -21,71% |
Tổng nợ | 605,58 Tr | -25,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 407,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,03 Tr | 29,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,77 Tr | 9,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 Tr | 72,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,30 Tr | -72,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,59 Tr | -91,97% |
Dòng tiền tự do | -48,91 Tr | -18,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1980
Trang web
Nhân viên
723