Trang chủ200429 • SHE
add
Guangdong Provincial Expressway Development Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
7,73 $
Mức chênh lệch một ngày
7,54 $ - 7,73 $
Phạm vi một năm
6,46 $ - 8,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,23 T CNY
Số lượng trung bình
752,13 N
Tỷ số P/E
10,09
Tỷ lệ cổ tức
7,23%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | -10,38% |
Chi phí hoạt động | 30,93 Tr | 53,58% |
Thu nhập ròng | 205,72 Tr | -25,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,27 | -17,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 782,69 Tr | -10,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,29 T | -9,09% |
Tổng tài sản | 22,44 T | 5,02% |
Tổng nợ | 9,25 T | 3,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 205,72 Tr | -25,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 724,82 Tr | -13,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -531,69 Tr | 22,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -459,81 Tr | 14,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -266,67 Tr | 30,62% |
Dòng tiền tự do | 765,53 Tr | 26,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.994