Trang chủ2003 • HKG
add
Vcredit Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,19 $
Mức chênh lệch một ngày
3,20 $ - 3,23 $
Phạm vi một năm
1,83 $ - 4,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T HKD
Số lượng trung bình
125,65 N
Tỷ số P/E
2,53
Tỷ lệ cổ tức
7,74%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 870,46 Tr | 70,09% |
Chi phí hoạt động | 120,49 Tr | 49,14% |
Thu nhập ròng | 108,00 Tr | 79,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,41 | 5,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | 12,30% |
Tổng tài sản | 14,51 T | 23,54% |
Tổng nợ | 9,75 T | 30,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 485,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,00 Tr | 79,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,00 T | -526,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,42 Tr | -270,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 977,52 Tr | 17.511,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,53 Tr | -111,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
926