Trang chủ2002 • TPE
add
China Steel
Giá đóng cửa hôm trước
19,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,40 NT$ - 19,65 NT$
Phạm vi một năm
17,85 NT$ - 24,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
309,18 T TWD
Số lượng trung bình
25,11 Tr
Tỷ số P/E
195,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,17 T | -11,29% |
Chi phí hoạt động | 3,23 T | -3,18% |
Thu nhập ròng | 243,22 Tr | -62,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,29 | -57,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,46 T | 13,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,03 T | 6,09% |
Tổng tài sản | 697,23 T | 0,66% |
Tổng nợ | 353,85 T | 2,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 343,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 243,22 Tr | -62,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,84 T | 104,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,08 T | -10,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -167,37 Tr | -101,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,97 T | -143,85% |
Dòng tiền tự do | -4,34 T | 18,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 1971
Trang web
Nhân viên
28.490