Trang chủ2002 • TPE
add
China Steel
Giá đóng cửa hôm trước
18,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,85 NT$ - 18,25 NT$
Phạm vi một năm
17,85 NT$ - 26,25 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
286,32 T TWD
Số lượng trung bình
20,98 Tr
Tỷ số P/E
70,98
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,62 T | -2,96% |
Chi phí hoạt động | 3,11 T | -2,56% |
Thu nhập ròng | -81,36 Tr | 88,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,10 | 87,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 80,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,58 T | -5,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -46,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,65 T | 6,98% |
Tổng tài sản | 697,84 T | 2,86% |
Tổng nợ | 354,88 T | 5,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 342,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,36 Tr | 88,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,40 T | -8,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,20 T | -17,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,64 T | 8,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,75 T | -107,48% |
Dòng tiền tự do | 4,15 T | 128,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 1971
Trang web
Nhân viên
28.490