Trang chủ2002 • TPE
add
China Steel
Giá đóng cửa hôm trước
19,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,25 NT$ - 19,45 NT$
Phạm vi một năm
17,85 NT$ - 24,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
305,99 T TWD
Số lượng trung bình
28,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,10 T | -10,02% |
Chi phí hoạt động | 3,19 T | -7,68% |
Thu nhập ròng | -1,90 T | -243,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,23 | -259,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | -233,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,28 T | -40,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,73 T | 4,80% |
Tổng tài sản | 674,15 T | -2,73% |
Tổng nợ | 351,44 T | 0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 322,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,90 T | -243,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,25 T | 58,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,76 T | -7,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,02 T | -9,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,44 T | 652,10% |
Dòng tiền tự do | 15,75 T | 105,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 1971
Trang web
Nhân viên
28.490