Trang chủ2000 • HKG
add
SIM Technology Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
664,27 Tr HKD
Số lượng trung bình
390,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,10 Tr | 13,35% |
Chi phí hoạt động | 26,27 Tr | -48,39% |
Thu nhập ròng | 4,40 Tr | 110,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,23 | 109,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,50 Tr | 87,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -51,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 897,14 Tr | 2,27% |
Tổng tài sản | 1,88 T | -1,57% |
Tổng nợ | 418,96 Tr | -6,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,40 Tr | 110,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 600,00 N | 102,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,33 Tr | -153,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,91 Tr | 80,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,72 Tr | -221,50% |
Dòng tiền tự do | -3,72 Tr | 80,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
510