Trang chủ200058 • SHE
add
Shenzhen Seg Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
1,86 $
Mức chênh lệch một ngày
1,84 $ - 1,86 $
Phạm vi một năm
1,58 $ - 2,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,67 T CNY
Số lượng trung bình
714,94 N
Tỷ số P/E
24,69
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 465,91 Tr | 5,51% |
Chi phí hoạt động | 40,66 Tr | 13,67% |
Thu nhập ròng | 45,54 Tr | 455,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,77 | 436,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,86 Tr | -33,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 866,86 Tr | -9,18% |
Tổng tài sản | 5,05 T | -0,49% |
Tổng nợ | 2,53 T | -2,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,54 Tr | 455,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,15 Tr | -201,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,45 Tr | 2,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,54 Tr | 125,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,06 Tr | 26,09% |
Dòng tiền tự do | -338,47 Tr | -190,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 7, 1996
Trang web
Nhân viên
8.885