Trang chủ200029 • SHE
add
Shenzhen Special Economic Zone Real Estate (Group) Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
3,99 $
Mức chênh lệch một ngày
3,91 $ - 3,99 $
Phạm vi một năm
2,43 $ - 5,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,64 T CNY
Số lượng trung bình
246,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 261,49 Tr | 253,33% |
Chi phí hoạt động | 20,89 Tr | 7,48% |
Thu nhập ròng | 42,09 Tr | 7.066,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,10 | 2.063,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,45 Tr | 3.801,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | -7,55% |
Tổng tài sản | 5,21 T | -19,34% |
Tổng nợ | 1,66 T | -37,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,09 Tr | 7.066,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,58 Tr | 84,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 384,00 N | 1.295,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -507,18 N | 53,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,71 Tr | 84,53% |
Dòng tiền tự do | -30,23 Tr | 44,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 7, 1986
Trang web
Nhân viên
233