Trang chủ200028 • SHE
add
China National Accord Medicines Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
12,10 $
Mức chênh lệch một ngày
12,08 $ - 12,18 $
Phạm vi một năm
10,15 $ - 16,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,01 T CNY
Số lượng trung bình
130,22 N
Tỷ số P/E
11,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,29 T | -4,17% |
Chi phí hoạt động | 1,50 T | -5,57% |
Thu nhập ròng | 328,00 Tr | -15,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 | -12,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,57 | -14,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 448,89 Tr | -46,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,54 T | -3,17% |
Tổng tài sản | 50,02 T | -2,92% |
Tổng nợ | 28,92 T | -3,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 556,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 328,00 Tr | -15,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,82 T | -186,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,94 Tr | -15,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,06 Tr | -22,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,79 T | -214,79% |
Dòng tiền tự do | -2,37 T | -29,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 1986
Trang web
Nhân viên
34.831