Trang chủ200026 • SHE
add
Fiyta Holdings Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
7,34 $
Mức chênh lệch một ngày
7,27 $ - 7,37 $
Phạm vi một năm
6,26 $ - 8,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,83 T CNY
Số lượng trung bình
40,49 N
Tỷ số P/E
20,17
Tỷ lệ cổ tức
5,45%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 890,83 Tr | -7,53% |
Chi phí hoạt động | 267,85 Tr | -6,61% |
Thu nhập ròng | 42,57 Tr | -15,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,78 | -8,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,55 Tr | -19,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 602,14 Tr | 11,98% |
Tổng tài sản | 3,92 T | -6,50% |
Tổng nợ | 539,60 Tr | -34,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,57 Tr | -15,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,43 Tr | -32,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,89 Tr | -79,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,16 Tr | -2,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,83 Tr | -52,88% |
Dòng tiền tự do | -119,66 Tr | -72,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
3.650