Trang chủ200017 • SHE
add
Shenzhen China Bicycle Company (Holdings) Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
1,61 $
Mức chênh lệch một ngày
1,58 $ - 1,61 $
Phạm vi một năm
1,42 $ - 2,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T CNY
Số lượng trung bình
154,82 N
Tỷ số P/E
31,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,96 Tr | 18,84% |
Chi phí hoạt động | 4,74 Tr | 39,55% |
Thu nhập ròng | 1,70 Tr | 789,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,58 | 637,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 Tr | 393,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,73 Tr | 46,06% |
Tổng tài sản | 372,36 Tr | 3,27% |
Tổng nợ | 46,27 Tr | -38,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 326,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 689,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,70 Tr | 789,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,66 Tr | -65,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,21 Tr | -617,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,87 Tr | -85,17% |
Dòng tiền tự do | -3,05 Tr | -109,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 8, 1984
Trang web
Nhân viên
69