Trang chủ1ZK • FRA
add
Elmera Group ASA
Giá đóng cửa hôm trước
2,87 €
Mức chênh lệch một ngày
2,87 € - 2,92 €
Phạm vi một năm
2,41 € - 3,40 €
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,06 T | -2,49% |
Chi phí hoạt động | 310,08 Tr | -1,76% |
Thu nhập ròng | 27,08 Tr | -27,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 | -25,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | -13,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,64 Tr | -16,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 451,70 Tr | 183,92% |
Tổng tài sản | 5,10 T | -0,65% |
Tổng nợ | 3,75 T | 1,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,08 Tr | -27,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -98,47 Tr | -116,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,36 Tr | 10,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 258,45 Tr | 149,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 140,15 Tr | 213,19% |
Dòng tiền tự do | -95,30 Tr | -115,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
452