Trang chủ1V3 • SGX
add
Mooreast Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,00 Tr SGD
Số lượng trung bình
18,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,60 Tr | 83,95% |
Chi phí hoạt động | 2,95 Tr | 1,10% |
Thu nhập ròng | 1,77 Tr | 376,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,05 | 250,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,73 Tr | 5.680,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,17 Tr | 24,27% |
Tổng tài sản | 76,95 Tr | 6,87% |
Tổng nợ | 54,48 Tr | 4,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,77 Tr | 376,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,63 Tr | 948,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,64 Tr | 493,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 Tr | -81,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,76 Tr | 466,84% |
Dòng tiền tự do | 1,78 Tr | 3.234,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
109