Trang chủ1TECH • KLSE
add
Onetech Solutions Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 RM
Phạm vi một năm
0,030 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,67 N
Tỷ số P/E
90,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 Tr | -15,02% |
Chi phí hoạt động | 512,03 N | -0,87% |
Thu nhập ròng | -73,76 N | -111,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,94 | -149,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,34 N | -126,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,54 Tr | 5,16% |
Tổng tài sản | 7,76 Tr | 17,22% |
Tổng nợ | 3,90 Tr | 43,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,76 N | -111,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -279,63 N | -67,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 164,92 N | -20,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,90 N | -1,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -176,61 N | -743,47% |
Dòng tiền tự do | 31,79 N | -53,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
13