Trang chủ1ST • BIT
add
Steico SE
Giá đóng cửa hôm trước
19,92 €
Phạm vi một năm
17,22 € - 27,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
282,09 Tr EUR
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
29,92
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 99,58 Tr | 4,14% |
Chi phí hoạt động | 40,46 Tr | 13,47% |
Thu nhập ròng | 5,32 Tr | -46,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,34 | -48,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,94 Tr | -21,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,15 Tr | 15,32% |
Tổng tài sản | 610,61 Tr | -1,42% |
Tổng nợ | 258,95 Tr | -8,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 351,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,32 Tr | -46,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.959