Trang chủ1SAP • BIT
add
SAP
Giá đóng cửa hôm trước
254,60 €
Mức chênh lệch một ngày
241,15 € - 254,10 €
Phạm vi một năm
164,44 € - 288,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
294,44 T EUR
Số lượng trung bình
1,07 N
Tỷ số P/E
91,39
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
9613
1,14%
4,78%
SAP
4,78%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,38 T | 10,75% |
Chi phí hoạt động | 4,56 T | 11,70% |
Thu nhập ròng | 1,60 T | 31,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,07 | 18,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,47 | -3,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,76 T | 11,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,09 T | -1,72% |
Tổng tài sản | 74,12 T | 8,47% |
Tổng nợ | 28,31 T | 13,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,60 T | 31,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -552,00 Tr | -128,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,00 Tr | 98,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -232,00 Tr | 75,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -396,00 Tr | 68,42% |
Dòng tiền tự do | 988,00 Tr | -60,73% |
Giới thiệu
Công ty Cổ phần SAP là công ty phần mềm lớn nhất châu Âu, có trụ sở chính tại Walldorf. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
109.121