Trang chủ1R6 • SGX
add
Avi-Tech Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,04 Tr SGD
Số lượng trung bình
59,57 N
Tỷ số P/E
51,29
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,30 Tr | 49,14% |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | 4,75% |
Thu nhập ròng | 447,00 N | 2.452,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,10 | 1.677,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,50 N | 122,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,22 Tr | 2,61% |
Tổng tài sản | 57,98 Tr | 0,62% |
Tổng nợ | 7,08 Tr | 16,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 447,00 N | 2.452,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 327,50 N | -65,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 120,00 N | 105,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,00 N | 88,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 364,50 N | 118,42% |
Dòng tiền tự do | 237,06 N | 208,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
130