Trang chủ1R6 • SGX
add
Avi-Tech Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,10 Tr SGD
Số lượng trung bình
63,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,50 Tr | -45,90% |
Chi phí hoạt động | 682,00 N | -29,58% |
Thu nhập ròng | -115,50 N | -108,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,57 | -114,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 289,50 N | -86,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.440,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,48 Tr | 1,07% |
Tổng tài sản | 57,51 Tr | -3,56% |
Tổng nợ | 7,50 Tr | 10,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,50 N | -108,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 762,50 N | -75,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -289,50 N | -80,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -721,00 N | 21,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -248,00 N | -111,93% |
Dòng tiền tự do | 302,62 N | -78,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
127