Trang chủ1QC1 • FRA
add
American Pacific Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 €
Mức chênh lệch một ngày
0,11 € - 0,11 €
Phạm vi một năm
0,054 € - 0,17 €
Giá trị vốn hóa thị trường
44,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
768,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,91 Tr | 35,10% |
Thu nhập ròng | 9,10 Tr | 213,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -773,10 N | 78,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,35 Tr | 331,85% |
Tổng tài sản | 52,81 Tr | 28,03% |
Tổng nợ | 4,11 Tr | 92,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,10 Tr | 213,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,75 Tr | 36,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,86 Tr | 51.123,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 224,31 N | -90,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,83 Tr | 3.069,51% |
Dòng tiền tự do | 1,23 Tr | 165,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web