Trang chủ1PM • FRA
add
Primoris Services Corp
Giá đóng cửa hôm trước
65,50 €
Mức chênh lệch một ngày
61,00 € - 61,00 €
Phạm vi một năm
43,80 € - 87,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 T USD
Số lượng trung bình
34,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 16,66% |
Chi phí hoạt động | 99,50 Tr | 12,32% |
Thu nhập ròng | 44,24 Tr | 133,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,68 | 100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,98 | 108,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,55 Tr | 33,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,58 Tr | 95,44% |
Tổng tài sản | 4,22 T | 6,65% |
Tổng nợ | 2,77 T | 2,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,24 Tr | 133,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,17 Tr | 332,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,18 Tr | -892,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -137,26 Tr | -808,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,26 Tr | -162,64% |
Dòng tiền tự do | 21,92 Tr | 185,77% |
Giới thiệu
Primoris Services Corporation is a publicly traded specialty construction and infrastructure company based in the United States, with a particular focus on pipelines for natural gas, wastewater and water. As of 2014 it was a Fortune 1000 company. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1960
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15.716