Trang chủ1PE • FRA
add
BW LPG Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,28 €
Mức chênh lệch một ngày
9,18 € - 9,26 €
Phạm vi một năm
6,83 € - 17,13 €
Số lượng trung bình
1,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 862,07 Tr | -16,99% |
Chi phí hoạt động | 85,02 Tr | 31,84% |
Thu nhập ròng | 46,09 Tr | -67,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,35 | -60,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | -90,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,62 Tr | -40,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,95 Tr | -14,38% |
Tổng tài sản | 3,35 T | 45,53% |
Tổng nợ | 1,44 T | 124,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,09 Tr | -67,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,24 Tr | -59,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,12 Tr | -114,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -130,50 Tr | 55,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,61 Tr | -80,51% |
Dòng tiền tự do | 64,75 Tr | -71,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
1.429