Trang chủ1NV • FRA
add
Navigator Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,30 €
Mức chênh lệch một ngày
12,00 € - 12,00 €
Phạm vi một năm
9,35 € - 16,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
969,40 Tr USD
Số lượng trung bình
22,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,41 Tr | 12,86% |
Chi phí hoạt động | 39,42 Tr | -5,11% |
Thu nhập ròng | 27,04 Tr | 19,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,86 | 6,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | 15,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,49 Tr | 22,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,03 Tr | -44,32% |
Tổng tài sản | 2,27 T | 3,15% |
Tổng nợ | 997,50 Tr | 6,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,04 Tr | 19,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,30 Tr | 28,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,56 Tr | -17.247,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,46 Tr | 232,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -779,00 N | -105,57% |
Dòng tiền tự do | -83,52 Tr | -285,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
174