Trang chủ1NOR • FRA
add
Novo Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,056 €
Mức chênh lệch một ngày
0,056 € - 0,056 €
Phạm vi một năm
0,042 € - 0,079 €
Giá trị vốn hóa thị trường
33,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,50 Tr | -43,50% |
Thu nhập ròng | -4,23 Tr | 41,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,45 Tr | 42,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,98 Tr | -43,85% |
Tổng tài sản | 78,77 Tr | -21,98% |
Tổng nợ | 16,43 Tr | -21,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 354,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,23 Tr | 41,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,24 Tr | 20,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 123,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,00 N | 94,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,18 Tr | 22,20% |
Dòng tiền tự do | -1,57 Tr | 44,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23