Trang chủ1MZ • SGX
add
Nam Cheong Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
199,57 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,64 Tr | 4,64% |
Chi phí hoạt động | 7,87 Tr | -4,74% |
Thu nhập ròng | 30,38 Tr | -94,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,04 | -94,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,06 Tr | -55,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,12 Tr | 129,32% |
Tổng tài sản | 1,26 T | 28,86% |
Tổng nợ | 651,53 Tr | -9,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 606,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 392,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,38 Tr | -94,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,87 Tr | 867,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,25 Tr | -55,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,28 Tr | -587,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,97 Tr | 43,82% |
Dòng tiền tự do | 20,85 Tr | 162,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
2.920