Trang chủ1MZ • SGX
add
Nam Cheong Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 $
Mức chênh lệch một ngày
0,76 $ - 0,78 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
304,35 Tr SGD
Số lượng trung bình
4,49 Tr
Tỷ số P/E
3,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,59 Tr | -19,42% |
Chi phí hoạt động | 13,69 Tr | 101,86% |
Thu nhập ròng | 49,21 Tr | -30,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,46 | -14,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,35 Tr | -4,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,93 Tr | -1,19% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 10,07% |
Tổng nợ | 630,30 Tr | -20,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 662,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 396,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,21 Tr | -30,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,52 Tr | -269,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,00 Tr | -57,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,68 Tr | -969,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,44 Tr | -446,15% |
Dòng tiền tự do | -58,58 Tr | -71,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
2.920