Trang chủ1MZ • SGX
add
Nam Cheong Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 $
Mức chênh lệch một ngày
0,82 $ - 0,84 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 0,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
324,46 Tr SGD
Số lượng trung bình
3,53 Tr
Tỷ số P/E
3,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 170,79 Tr | -14,78% |
Chi phí hoạt động | 15,28 Tr | 45,38% |
Thu nhập ròng | 45,84 Tr | -2,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,84 | 14,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,62 Tr | -24,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,25 Tr | -37,00% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 14,98% |
Tổng nợ | 621,80 Tr | -13,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 708,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 396,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,84 Tr | -2,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,89 Tr | -97,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,36 Tr | 91,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,18 Tr | 24,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,55 Tr | -140,49% |
Dòng tiền tự do | -4,95 Tr | -118,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
2.920