Trang chủ1LRC • FRA
add
Equinox Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,48 €
Mức chênh lệch một ngày
6,20 € - 6,35 €
Phạm vi một năm
4,13 € - 6,91 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 T CAD
Số lượng trung bình
963,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 423,72 Tr | 75,59% |
Chi phí hoạt động | 116,95 Tr | 86,21% |
Thu nhập ròng | -75,48 Tr | -76,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,81 | -0,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,82 Tr | 147,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,26 Tr | -9,31% |
Tổng tài sản | 6,67 T | 55,37% |
Tổng nợ | 3,35 T | 77,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 456,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,48 Tr | -76,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,48 Tr | 204,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,48 Tr | -22,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,43 Tr | -58,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,44 Tr | 0,43% |
Dòng tiền tự do | 125,41 Tr | 493,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.692