Trang chủ1L2 • SGX
add
Hiap Seng Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,023 $ - 0,026 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,046 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,17 Tr SGD
Số lượng trung bình
28,99 Tr
Tỷ số P/E
30,38
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,49 Tr | -12,98% |
Chi phí hoạt động | 684,50 N | 9,78% |
Thu nhập ròng | 636,50 N | -68,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,59 | -63,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 881,50 N | -37,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,68 Tr | 45,96% |
Tổng tài sản | 37,53 Tr | 31,16% |
Tổng nợ | 4,92 Tr | -14,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 636,50 N | -68,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -329,50 N | -146,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -659,00 N | -210,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -988,50 N | -444,43% |
Dòng tiền tự do | -150,06 N | -247,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
256