Trang chủ1J5 • SGX
add
Hyphens Pharma International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,70 Tr SGD
Số lượng trung bình
61,40 N
Tỷ số P/E
8,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,88 Tr | -2,23% |
Chi phí hoạt động | 13,39 Tr | -2,58% |
Thu nhập ròng | 2,69 Tr | -7,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,18 | -5,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,82 Tr | -15,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,42 Tr | 0,22% |
Tổng tài sản | 135,75 Tr | 12,41% |
Tổng nợ | 61,28 Tr | 11,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 308,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,69 Tr | -7,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
431