Trang chủ1INN • FRA
add
innoscripta SE
Giá đóng cửa hôm trước
128,20 €
Mức chênh lệch một ngày
126,20 € - 126,20 €
Phạm vi một năm
85,60 € - 133,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T EUR
Số lượng trung bình
59,00
Tỷ số P/E
38,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,52 Tr | 62,33% |
Chi phí hoạt động | 2,63 Tr | 234,04% |
Thu nhập ròng | 5,06 Tr | 32,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,31 | -18,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,58 Tr | 34,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,92 Tr | — |
Tổng tài sản | 57,66 Tr | — |
Tổng nợ | 30,50 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 47,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,06 Tr | 32,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,77 Tr | 365,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,32 N | -188,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,48 Tr | -184,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,76 Tr | -150,91% |
Dòng tiền tự do | 6,65 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
337