Trang chủ1IFX • BIT
add
Infineon Technologies AG
Giá đóng cửa hôm trước
34,28 €
Mức chênh lệch một ngày
34,40 € - 35,22 €
Phạm vi một năm
27,56 € - 39,35 €
Giá trị vốn hóa thị trường
45,07 T EUR
Số lượng trung bình
2,44 N
Tỷ số P/E
48,01
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,42 T | -7,51% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | 8,93% |
Thu nhập ròng | 246,00 Tr | -58,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,18 | -54,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | -42,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 805,00 Tr | -30,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | -27,84% |
Tổng tài sản | 29,73 T | 4,78% |
Tổng nợ | 11,50 T | 3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 246,00 Tr | -58,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 539,00 Tr | 466,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 T | -34,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,00 Tr | -103,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -552,00 Tr | -159,15% |
Dòng tiền tự do | -549,75 Tr | 36,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
58.008