Trang chủ1HV • FRA
add
Aerowash AB (Publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 €
Mức chênh lệch một ngày
0,15 € - 0,15 €
Phạm vi một năm
0,085 € - 0,67 €
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,40 Tr | -55,31% |
Chi phí hoạt động | 8,68 Tr | 49,37% |
Thu nhập ròng | -5,75 Tr | -303,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -77,69 | -555,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,32 Tr | -202,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 Tr | 17,93% |
Tổng tài sản | 63,47 Tr | -17,99% |
Tổng nợ | 23,76 Tr | -54,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,75 Tr | -303,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,16 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 773,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -704,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,25 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 4,59 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
21