Trang chủ1H3 • SGX
add
Clearbridge Health Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0078 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 Tr SGD
Số lượng trung bình
668,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,87 Tr | 3,91% |
Chi phí hoạt động | 2,21 Tr | -81,71% |
Thu nhập ròng | -414,00 N | 98,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,41 | 98,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -650,00 N | 93,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,88 Tr | -4,85% |
Tổng tài sản | 21,22 Tr | -11,28% |
Tổng nợ | 10,17 Tr | -4,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -414,00 N | 98,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 627,00 N | 234,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 177,00 N | -89,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,74 Tr | 403,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,58 Tr | 257,64% |
Dòng tiền tự do | 535,50 N | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
121