Trang chủ1H3 • SGX
add
Clearbridge Health Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,96 Tr SGD
Số lượng trung bình
25,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,46 Tr | 8,09% |
Chi phí hoạt động | 2,09 Tr | -4,85% |
Thu nhập ròng | -676,50 N | 41,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,53 | 46,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -858,00 N | 20,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 Tr | 6,94% |
Tổng tài sản | 18,08 Tr | -7,70% |
Tổng nợ | 4,16 Tr | -56,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -676,50 N | 41,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -656,00 N | 38,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 N | -103,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -405,50 N | 18,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 Tr | -4,84% |
Dòng tiền tự do | -332,75 N | 32,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
121