Trang chủ1H2 • SGX
add
Olive Tree Estates Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,069 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,02 Tr SGD
Số lượng trung bình
265,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 321,00 N | 3,38% |
Chi phí hoạt động | 482,00 N | -7,13% |
Thu nhập ròng | -553,00 N | -1.482,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -172,27 | -1.437,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,50 N | 89,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,32 Tr | 149,45% |
Tổng tài sản | 16,19 Tr | -18,76% |
Tổng nợ | 7,38 Tr | -23,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -553,00 N | -1.482,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -161,50 N | -204,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,95 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -601,50 N | -6,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,19 Tr | 617,55% |
Dòng tiền tự do | 24,56 N | 322,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
6