Trang chủ1FC • ETR
add
FACC
Giá đóng cửa hôm trước
6,95 €
Mức chênh lệch một ngày
6,59 € - 7,03 €
Phạm vi một năm
5,65 € - 8,45 €
Giá trị vốn hóa thị trường
312,79 Tr EUR
Số lượng trung bình
662,00
Tỷ số P/E
92,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VIE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,96 Tr | 14,13% |
Chi phí hoạt động | 17,22 Tr | 23,32% |
Thu nhập ròng | 540,00 N | -85,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,23 | -87,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,61 Tr | -33,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,80 Tr | 9,12% |
Tổng tài sản | 712,25 Tr | -1,49% |
Tổng nợ | 487,12 Tr | -3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 540,00 N | -85,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,15 Tr | 137,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,61 Tr | 34,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,46 Tr | 53,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 783,00 N | 101,79% |
Dòng tiền tự do | -19,98 Tr | 45,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
3.896