Trang chủ1F3 • SGX
add
Aspen (Group) Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,047 $ - 0,047 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,062 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,81 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
15,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,46 Tr | -26,86% |
Chi phí hoạt động | -25,60 Tr | -319,02% |
Thu nhập ròng | 33,75 Tr | -28,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,12 | -2,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,80 Tr | 588,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,31 Tr | 163,77% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 1,34% |
Tổng nợ | 659,69 Tr | 2,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 355,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,75 Tr | -28,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,59 Tr | -282,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,84 Tr | 124,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,97 Tr | 107,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,47 Tr | 162,68% |
Dòng tiền tự do | 23,39 Tr | 627,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
135